1. Tổng quan
- Bất động sản (Real estate)
- Nhà đất (Property)
- Dự án (Project)
- Chủ đầu tư (Investor/Developer)
- Sàn giao dịch (Trading floor)
- Thị trường (Market)
- Quy hoạch (Planning)
- Hạ tầng (Infrastructure)
- Tiện ích (Amenities)
- Giá trị bất động sản (Property value)
2. Loại hình bất động sản
- Chung cư (Apartment)
- Biệt thự (Villa)
- Nhà liền kề (Townhouse)
- Đất nền (Land lot)
- Căn hộ (Condominium)
- Shophouse (Nhà phố thương mại)
- Officetel (Căn hộ văn phòng)
- Penthouse (Căn hộ áp mái)
- Đất thổ cư (Residential land)
- Bất động sản công nghiệp (Industrial real estate)
3. Quá trình giao dịch
- Mua bán (Buy/Sell)
- Chuyển nhượng (Transfer)
- Ký kết hợp đồng (Contract signing)
- Thẩm định giá (Valuation)
- Thanh toán (Payment)
- Đặt cọc (Deposit)
- Chuyển nhượng quyền sử dụng đất (Land use rights transfer)
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Land ownership certificate)
- Sổ đỏ (Red book)
- Sổ hồng (Pink book)
4. Tài chính
- Lãi suất (Interest rate)
- Vay vốn (Mortgage)
- Thanh toán trả góp (Installment payment)
- Đòn bẩy tài chính (Financial leverage)
- Tài sản đảm bảo (Collateral)
- Giá chào bán (Listing price)
- Giá giao dịch (Transaction price)
- Thuế bất động sản (Real estate tax)
- Thuế thu nhập cá nhân (Personal income tax)
- Lợi nhuận (Profit)
5. Pháp lý
- Hợp đồng mua bán (Sales contract)
- Hợp đồng thuê (Lease contract)
- Quyền sở hữu (Ownership rights)
- Quyền sử dụng đất (Land use rights)
- Thủ tục pháp lý (Legal procedures)
- Công chứng (Notarization)
- Thỏa thuận đặt cọc (Deposit agreement)
- Quyền thế chấp (Mortgage rights)
- Sổ đăng ký đất đai (Land registry)
- Quy định xây dựng (Building regulations)
6. Hạ tầng và tiện ích
- Giao thông (Transportation)
- Đường vành đai (Ring road)
- Khu đô thị (Urban area)
- Trung tâm thương mại (Shopping mall)
- Trường học (School)
- Bệnh viện (Hospital)
- Công viên (Park)
- Bãi đỗ xe (Parking lot)
- Nhà trẻ (Kindergarten)
- Hệ thống cấp thoát nước (Water supply system)
7. Phân tích thị trường
- Cung cầu (Supply and demand)
- Tỷ lệ hấp thụ (Absorption rate)
- Giá trị gia tăng (Added value)
- Xu hướng thị trường (Market trends)
- Tính thanh khoản (Liquidity)
- Biên lợi nhuận (Profit margin)
- Đầu tư dài hạn (Long-term investment)
- Đầu tư ngắn hạn (Short-term investment)
- Tăng trưởng (Growth)
- Khủng hoảng (Crisis)
8. Dịch vụ liên quan
- Môi giới (Brokerage)
- Định giá (Appraisal)
- Tư vấn đầu tư (Investment consulting)
- Quản lý tài sản (Property management)
- Dịch vụ pháp lý (Legal service)
- Quản lý dự án (Project management)
- Marketing bất động sản (Real estate marketing)
- Quảng cáo trực tuyến (Online advertising)
- Hợp tác đầu tư (Joint venture)
- Bảo trì (Maintenance)
9. Thuật ngữ quốc tế
- ROI (Return on Investment)
- Capital gain (Lợi tức vốn)
- Freehold (Sở hữu lâu dài)
- Leasehold (Sở hữu có thời hạn)
- Down payment (Tiền đặt cọc)
- Cash flow (Dòng tiền)
- Yield (Tỷ suất lợi nhuận)
- Vacancy rate (Tỷ lệ trống)
- Land bank (Quỹ đất)
- Gross floor area (Tổng diện tích sàn)
10. Khác
- Nhà mẫu (Show house)
- Phân lô (Subdivision)
- Tái định cư (Resettlement)
- Quy hoạch 1/500 (1/500 planning)
- Dự báo giá (Price forecasting)
- Hợp đồng gốc (Master contract)
- Phí quản lý (Management fee)
- Sổ tay dự án (Project handbook)
- Nhà ở xã hội (Social housing)
- Nhà ở thương mại (Commercial housing)